SỞ GD& ĐT QUẢNG TRỊ
|
CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY THPT 2017-2018 (Áp dụng từ 05/9/2017)
|
|
TRƯỜNG TRƯNG
VƯƠNG
|
(Theo Quyết định số
16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05/05/2006)
|
|
1/ Chương trình dạy
học trên lớp: 44 tiết / tuần (8 tiết/ngày.Thực học 41tuần/năm
|
TT
|
MÔN
|
Số tiết quy định của BGD&ĐT (37 tuần/năm)
|
Số tiết tăng cường, phụ đạo và nâng cao kiến thức; học năng
khiếu, Tin học
|
Chiều Thứ 7 học nghề
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
lớp
12
|
Lớp
11
|
ST/N
|
ST/T
|
ST/N
|
ST/T
|
ST/N
|
ST/T
|
1
|
Toán
|
105
|
3
|
123
|
4//3
|
123
|
4//3
|
5
|
5
|
5
|
|
2
|
Vă
|
105
|
3
|
123
|
4//3
|
105
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
3
|
Anh
|
105
|
3
|
105
|
3
|
105
|
3
|
4
|
4
|
4
|
|
4
|
Lí
|
70
|
2
|
70
|
2
|
70
|
2
|
3
|
3
|
3
|
|
5
|
Hóa
|
70
|
2
|
70
|
2
|
70
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
6
|
GDCD
|
35
|
1
|
35
|
1
|
35
|
1
|
|
|
|
|
7
|
Sử
|
53
|
1//2
|
35
|
1
|
53
|
2//1
|
|
|
|
|
8
|
Địa
|
52
|
2//1
|
35
|
1
|
52
|
1//2
|
|
|
|
|
9
|
Tin TC
|
70
|
2
|
52
|
2//1
|
53
|
1//2
|
|
|
|
2
|
10
|
Sinh
|
35
|
1
|
52
|
1//2
|
52
|
2//1
|
|
|
|
|
11
|
Công nghệ
|
52
|
2//1
|
52
|
1//2
|
35
|
1
|
|
|
|
|
12
|
Quốc phòng
|
|
0/1
|
|
0/1
|
|
0/1
|
|
|
|
|
13
|
Năng khiếu,TD
|
|
|
|
|
|
|
4
|
4
|
4
|
|
14
|
SH
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
TC
|
647
|
23
|
629
|
23
|
630
|
23
|
21
|
21
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
21
|
42
|
|
2/ Thời gian học sinh tự học ở
nhà:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên phối hợp phụ huynh hướng
dẫn và nhắc nhở học sinh học tập ở nhà với thời lượng các môn học theo thời khóa biểu chính khóa.
|
* Học sinh học các môn chính khóa.
Thời lượng học sinh tự học ở nhà 90 đến 120 phút/tối.
|
|
|
|
|
|
|
|
VP GVỤ
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|