CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN, HỌC SINH TIÊU BIỂU NĂM HỌC 2019-2020
Ngày cập nhật 01/12/2020
DANH SÁCH GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN, HỌC SINH TIÊU BIỂU
NĂM HỌC 2019-2020
1. GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TIÊU BIỂU
STT
|
Họ
và tên
|
Chức
vụ
|
Ghi
chú
|
1
|
Ông Nguyễn Thế Anh
|
Giáo viên
|
|
2
|
Ông Bùi Đức Hòa
|
TPCM, Ngoại ngữ
|
|
3
|
Bà
Bùi Thị Hải Lý
|
TTCM, Tiểu học
|
|
4
|
Bà Phạm Thị Phương Xuân
|
Giáo viên Tiểu học
|
|
5
|
Bà
Trần Thị Hồng Tuyết
|
Nhân viên văn phòng
|
|
6
|
Bà Lê Thị Thu Hiền
|
TTCM, kế toán
|
|
7
|
Bà Lý Thị Yến
|
Giáo viên Tiểu học
|
|
8
|
Ông
Phạm Việt Thành
|
Giáo viên Vật lý
|
|
9
|
Ông
Nguyễn Lương Giang
|
Nhân viên bảo vệ
|
|
10
|
Ông
Hoàng Ngọc Đạt
|
Nhân viên bảo
vệ
|
|
11
|
Ông
Nguyễn Văn Hùng
|
Nhân viên bảo
vệ
|
|
12
|
Bà
Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
Giáo viên Ngữ văn
|
|
13
|
Ông
Nguyễn Thanh Hoài
|
Nhân viên Giám
thị
|
|
14
|
Bà
Dương Thị Thùy Trang
|
Giáo viên Tiểu
học
|
|
15
|
Ông
Võ Minh Tiến
|
Nhân viên Kĩ thuật
|
|
16
|
Bà
Bùi Nguyên Phương
|
Nhân viên Văn phòng
|
|
2. HỌC SINH TIÊU BIỂU
DANH SÁCH HỌC SINH
NHẬN HỌC BỔNG HK1 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
LỚP
|
Họ và tên
|
Tổng mức hưởng
học bổng
|
1
|
6A
|
Lê Thanh Quỳnh Anh
|
15%
|
2
|
Hoàng Bảo Gia Hân
|
15%
|
3
|
Trần Thương Huyền
|
15%
|
4
|
Nguyễn Tuệ Minh
|
10%
|
5
|
Dương Kim Quý
|
10%
|
6
|
Võ Nguyên Thăng
|
15%
|
7
|
Nguyễn Kiến Văn
|
10%
|
8
|
6B
|
Nguyễn Hoàng Mai Anh
|
15%
|
9
|
Nguyễn Ngọc Giáp
|
15%
|
10
|
Trần Nguyên An Khánh
|
15%
|
11
|
Hoàng Minh Khôi
|
20%
|
12
|
Nguyễn Quốc Khôi Nguyên
|
20%
|
13
|
Trần Ngọc Thảo Nhi
|
20%
|
14
|
Trần Thị Nhã Phương
|
10%
|
15
|
6C
|
Hoàng Đình Gia Bảo
|
10%
|
16
|
Nguyễn Ngọc Uyên Khanh
|
15%
|
17
|
Lê Gia Tịnh Nghi
|
10%
|
18
|
Hoàng Yến Nhi
|
10%
|
19
|
Hoàng Đức Tuấn
|
10%
|
20
|
7A
|
Trần Quang Đạt
|
20%
|
21
|
Nguyễn Thảo Ngân
|
15%
|
22
|
Đặng Sỹ Thắng
|
10%
|
23
|
Đoàn Lê Đức Thành
|
15%
|
24
|
Phạm Nguyễn Uyên Thi
|
10%
|
25
|
Nguyễn Ngọc Minh Trân
|
25%
|
26
|
Nguyễn Quỳnh Ngọc Trân
|
15%
|
27
|
7B
|
Phạm Hạnh Linh
|
15%
|
28
|
Đỗ Phùng Thủy Tiên
|
10%
|
29
|
Đặng Nguyễn Ngọc Uyên
|
10%
|
30
|
8A
|
Lê Vũ Thiên Châu
|
25%
|
31
|
Bùi Thị Trúc Giang
|
20%
|
32
|
Ngô Nhị Ý Nhi
|
25%
|
33
|
Nguyễn Phương Thảo
|
10%
|
34
|
8B
|
Hồ Sỹ Quốc Khánh
|
25%
|
35
|
Nguyễn Tịnh Minh
|
15%
|
36
|
9A
|
Lê Ngọc Quỳnh Anh
|
10%
|
37
|
Nguyễn Minh Đức
|
10%
|
38
|
Bùi Linh Giang
|
15%
|
39
|
Võ Trần Thảo Hương
|
20%
|
40
|
Hồ Lê Yến Linh
|
25%
|
41
|
Bùi Lê Yên Nhi
|
10%
|
42
|
Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh
|
10%
|
43
|
Nguyễn Thảo Vy
|
20%
|
44
|
10A
|
Hoàng Khánh Trang
|
10%
|
45
|
10B
|
Võ Thị Kiều Tranh
|
10%
|
46
|
Đỗ Đức Trung
|
10%
|
47
|
11A
|
Nguyễn Hữu Khánh
|
10%
|
48
|
Trần Nguyêễn Hoài Nam
|
15%
|
DANH SÁCH HỌC SINH
NHẬN HỌC BỔNG HK2 NĂM HỌC 2018-2019
1. KHỐI TIỂU HỌC
|
|
|
|
STT
|
Lớp
|
Họ và tên
|
Mức xét học bổng
|
1
|
5A
|
Nguyễn Minh Khánh
|
30%
|
2
|
Phan Gia Hân
|
20%
|
3
|
Trương Quốc Thành
|
15%
|
4
|
Nguyễn Ngọc Hà My
|
25%
|
5
|
Nguyễn Thanh Nguyên
|
15%
|
6
|
Nguyễn Ngọc Kiều Diễm
|
15%
|
7
|
Lê Ngọc Bảo Chi
|
10%
|
8
|
Lê Ngọc Uyên Nhi
|
10%
|
9
|
Nguyễn Công Đức Bình
|
15%
|
10
|
5B
|
Trần Quốc Hoàn
|
40%
|
11
|
Đỗ Mai Hoàng
|
40%
|
12
|
Võ Ngọc Gia Linh
|
30%
|
13
|
Nguyễn Trần Khánh Tâm
|
20%
|
14
|
Võ Duy Nhân
|
20%
|
15
|
Phạm Tử Minh
|
15%
|
16
|
Nguyễn Phương Linh
|
15%
|
17
|
Phạm Tuấn Anh
|
15%
|
18
|
Nguyễn Quang Tâm
|
10%
|
19
|
Nguyễn Quang Hoàng Long
|
10%
|
20
|
Lê Anh Thư
|
10%
|
21
|
Trần Ngọc Bảo Tiên
|
10%
|
22
|
Lê Phúc Linh Đan
|
10%
|
23
|
5C
|
Nguyễn Phi Tiến Khoa
|
20%
|
24
|
Phan Minh Anh
|
15%
|
25
|
Lê Văn Tiến Cường
|
10%
|
26
|
Trần Ngọc Thảo My
|
10%
|
27
|
Dương Hưng Vương
|
10%
|
28
|
Nguyễn Ngọc Thảo My
|
10%
|
29
|
Trần Xuân Kiên
|
10%
|
|
|
|
|
|
2. KHỐI THCS VÀ THPT
STT
|
LỚP
|
Họ và tên
|
Tổng mức hưởng
học bổng
|
1
|
6A
|
Lê Thanh Quỳnh Anh
|
10%
|
2
|
Hoàng Bảo Gia Hân
|
15%
|
3
|
Trần Thương Huyền
|
10%
|
4
|
Nguyễn Tuệ Minh
|
15%
|
5
|
Võ Nguyên Thăng
|
20%
|
6
|
6B
|
Nguyễn Hoàng Mai Anh
|
15%
|
7
|
Nguyễn Ngọc Giáp
|
20%
|
8
|
Trần Nguyên An Khánh
|
15%
|
9
|
Hoàng Minh Khôi
|
15%
|
10
|
Nguyễn Quốc Khôi Nguyên
|
20%
|
11
|
Trần Ngọc Thảo Nhi
|
15%
|
12
|
Trần Thị Nhã Phương
|
10%
|
13
|
6C
|
Hoàng Đình Gia Bảo
|
15%
|
14
|
Hoàng Hải Hiếu
|
10%
|
15
|
Nguyễn Ngọc Uyên Khanh
|
15%
|
16
|
Lê Gia Tịnh Nghi
|
15%
|
17
|
Trịnh Thị Phương Nhi
|
10%
|
18
|
Ngô Bảo Tiên
|
15%
|
19
|
Hoàng Đức Tuấn
|
10%
|
20
|
7A
|
Trần Quang Đạt
|
15%
|
21
|
Nguyễn Võ Quốc Hưng
|
15%
|
22
|
Hồ Trần Đăng Khoa
|
10%
|
23
|
Nguyễn Thảo Ngân
|
15%
|
24
|
Đặng Sỹ Thắng
|
10%
|
25
|
Đoàn Lê Đức Thành
|
10%
|
26
|
Nguyễn Ngọc Minh Trân
|
25%
|
27
|
Nguyễn Quỳnh Ngọc Trân
|
25%
|
28
|
7B
|
Đặng Quốc Anh Kiệt
|
15%
|
29
|
Đinh Ngọc Bảo Lâm
|
10%
|
30
|
Phạm Hạnh Linh
|
15%
|
31
|
Bùi Hoàng Anh Minh
|
10%
|
32
|
Võ Thành Nhân
|
10%
|
33
|
Phạm Xuân Thành
|
15%
|
34
|
Đỗ Phùng Thủy Tiên
|
15%
|
35
|
Nguyễn Hữu Trí
|
10%
|
36
|
Đặng Nguyễn Ngọc Uyên
|
10%
|
37
|
8A
|
Lê Vũ Thiên Châu
|
25%
|
38
|
Bùi Thị Trúc Giang
|
20%
|
39
|
Ngô Nhị Ý Nhi
|
25%
|
40
|
Trương Dương Anh Vũ
|
5%
|
41
|
8B
|
Hồ Sỹ Quốc Khánh
|
25%
|
42
|
Nguyễn Tịnh Minh
|
20%
|
43
|
9A
|
Lê Ngọc Quỳnh Anh
|
30%
|
44
|
Bùi Linh Giang
|
25%
|
45
|
Võ Trần Thảo Hương
|
30%
|
46
|
Hồ Lê Yến Linh
|
35%
|
47
|
Trần Nguyễn Khánh Linh
|
10%
|
48
|
Bùi Lê Yên Nhi
|
15%
|
49
|
Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh
|
15%
|
50
|
Nguyễn Thảo Vy
|
40%
|
51
|
10A
|
Nguyễn Phương Anh
|
15%
|
52
|
Hoàng Khánh Trang
|
15%
|
53
|
Đinh Văn An
|
10%
|
54
|
10B
|
Võ Thị Kiều Tranh
|
15%
|
55
|
11A
|
Nguyễn Hữu Khánh
|
15%
|
56
|
Trần Nguyễn Hoài Nam
|
20%
|
57
|
Cao Vũ Thanh Nhàn
|
10%
|
58
|
Đỗ Đức Trung
|
20%
|
59
|
11B
|
Trương Hồng Phi
|
10%
|
60
|
Nguyễn Đăng Mạnh
|
5%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|