CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN, HỌC SINH TIÊU BIỂU NĂM HỌC 2018-2019
Ngày cập nhật 01/12/2020
DANH SÁCH GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN, HỌC SINH TIÊU BIỂU
NĂM HỌC 2018-2019
1. GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TIÊU BIỂU
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Ghi chú
|
1
|
Ông Bùi Đức Hòa
|
TPCM, Ngoại ngữ
|
|
2
|
Bà
Bùi Thị Hải Lý
|
TTCM, Tiểu học
|
|
3
|
Bà Phạm Thị Phương Xuân
|
Giáo viên Tiểu học
|
|
4
|
Bà
Trần Thị Hồng Tuyết
|
Nhân viên văn phòng
|
|
5
|
Bà Lê Thị Thu Hiền
|
TTCM, kế toán
|
|
6
|
Ông Nguyễn Thế Anh
|
Giáo viên
|
|
7
|
Ông
Trần Tiến Dũng
|
Giáo viên
|
|
8
|
Bà
Nguyễn Thị Diễm
|
Giáo viên
|
|
9
|
Ông
Hoàng Ngọc Đạt
|
Giáo viên
|
|
10
|
Bà
Lê Thị Hậu
|
Giáo viên
|
|
11
|
Bà
Trần Thị Phương
|
Giáo viên
|
|
12
|
Ông
Nguyễn Thanh Hoài
|
Nhân viên
|
|
13
|
Bà
Lê Thị Hồng Hạnh
|
Giáo viên
|
|
14
|
Bà
Hồ Thị Nhật My
|
Giáo viên
|
|
15
|
Bà
Võ Thị Duyên
|
Nhân viên
|
|
2. HỌC SINH TIÊU BIỂU
DANH SÁCH HỌC SINH
NHẬN HỌC BỔNG HK1 NĂM HỌC 2018-2019
STT
|
LỚP
|
Họ và tên
|
Mức hưởng học bổng
|
1
|
6A
|
Nguyễn
Võ Quốc Hưng
|
10%
|
2
|
Nguyễn
Thảo Ngân
|
10%
|
3
|
Trần
Quang Đat
|
15%
|
4
|
Nguyễn
Ngọc Minh Trân
|
15%
|
5
|
Nguyễn
Quỳnh Ngọc Trân
|
15%
|
6
|
6B
|
Phạm
Xuân Thành
|
10%
|
7
|
Đỗ
Phùng Thủy Tiên
|
10%
|
8
|
7A
|
Nguyễn
Hoài An
|
15%
|
9
|
Bùi
Thị Trúc Giang
|
20%
|
10
|
Hoàng
Khánh Hằng
|
10%
|
11
|
Hồ
Sỹ Quốc Khánh
|
25%
|
12
|
Nguyễn
Tịnh Minh
|
10%
|
13
|
Ngô
Nhị Ý Nhi
|
25%
|
14
|
Nguyễn
Phương Thảo
|
15%
|
15
|
8B
|
Văn
Ái Phương
|
15%
|
16
|
8A
|
Lê
Ngọc Quỳnh Anh
|
15%
|
17
|
Nguyễn
Minh Đức
|
15%
|
18
|
Bùi
Linh Giang
|
15%
|
19
|
Võ
Trần Thảo Hương
|
25%
|
20
|
Hồ
Lê Yến Linh
|
25%
|
21
|
Bùi
Lê Yên Nhi
|
10%
|
22
|
Nguyễn
Ngọc Trúc Quỳnh
|
10%
|
23
|
Hồ
Nguyễn Thùy Trang
|
20%
|
24
|
Nguyễn
Thảo Vy
|
20%
|
25
|
Trần
Nguyễn Khánh Linh
|
10%
|
26
|
9C
|
Lê
Đàm Gia Bảo
|
10%
|
27
|
Võ
Ngọc Khánh Linh
|
30%
|
28
|
Bùi
Dương Xuân Lộc
|
15%
|
29
|
Nguyễn
Phương Nguyên
|
10%
|
30
|
Trần
Hạnh Nguyên
|
20%
|
31
|
Bùi
Duy Phương
|
10%
|
32
|
10A
|
Trần
Nguyễn Hoài Nam
|
20%
|
33
|
Hoàng
Bá Nhật
|
10%
|
DANH SÁCH HỌC SINH
NHẬN HỌC BỔNG HK2 NĂM HỌC 2018-2019
1. KHỐI TIỂU HỌC
STT
|
Lớp
|
Họ và tên
|
Mức xét học bổng
|
1
|
5A
|
Võ
Nguyên Thăng
|
40%
|
2
|
Lê
Thanh Quỳnh Anh
|
20%
|
3
|
Nguyễn
Kiến Văn
|
20%
|
4
|
Lê
Hoài Bảo Châu
|
10%
|
5
|
Trần
Thương Huyền
|
10%
|
6
|
Hoàng
Bảo Gia Hân
|
10%
|
7
|
Đặng
Văn Nghĩa
|
10%
|
8
|
Lê
Minh Trâm Anh
|
10%
|
9
|
Phan
Đào Bảo Minh
|
10%
|
10
|
5B
|
Nguyễn
Ngọc Giáp
|
15%
|
11
|
Nguyễn
Hoàng Mai Anh
|
15%
|
12
|
Nguyễn
Thị Thu Uyên
|
15%
|
13
|
Hoàng
Xuân Ánh
|
15%
|
14
|
Trần
Ngọc Thảo Nhi
|
10%
|
15
|
Lê
Thảo Ngân
|
10%
|
16
|
5C
|
Hồ
Hà Linh
|
15%
|
17
|
Hà
Lâm Bảo Châu
|
15%
|
18
|
Nguyễn
Ngọc Uyên Khanh
|
10%
|
19
|
Nguyễn
Gia Bảo
|
10%
|
20
|
Nguyễn
Viết Hoàn
|
10%
|
21
|
Hoàng
Nhật Quân
|
10%
|
2. KHỐI THCS VÀ THPT
TT
|
LỚP
|
Họ và tên
|
Mức xét học bổng
|
1
|
6A
|
Trần
Quang Đạt
|
20%
|
2
|
Nguyễn
Võ Quốc Hưng
|
25%
|
3
|
Nguyễn
Thảo Ngân
|
20%
|
4
|
Đoàn
Lê Đức Thành
|
15%
|
5
|
Phạm
Nguyễn Uyên Thi
|
10%
|
6
|
Nguyễn
Ngọc Minh Trân
|
20%
|
7
|
Nguyễn
Quỳnh Ngọc Trân
|
30%
|
8
|
Trương
Nữ Thảo Vân
|
10%
|
9
|
6B
|
Đặng
Quốc Anh Kiệt
|
10%
|
10
|
Phạm
Hạnh Linh
|
15%
|
11
|
Bùi
Hoàng Anh Minh
|
10%
|
12
|
Phạm
Xuân Thành
|
10%
|
13
|
Đỗ
Phùng Thủy Tiên
|
20%
|
14
|
Nguyễn
Hữu Trí
|
15%
|
15
|
Đặng
Nguyễn Ngọc Uyên
|
10%
|
16
|
|
Võ
Thành Nhân
|
20%
|
17
|
7A
|
Nguyễn
Hoài An
|
15%
|
18
|
Bùi
Thị Trúc Giang
|
20%
|
19
|
Hoàng
Khánh Hằng
|
10%
|
20
|
Hồ
Sỹ Quốc Khánh
|
30%
|
21
|
Nguyễn
Tịnh Minh
|
35%
|
22
|
Ngô
Nhị Ý Nhi
|
40%
|
23
|
Nguyễn
Phương Thảo
|
15%
|
24
|
8A
|
Lê
Ngọc Quỳnh Anh
|
20%
|
25
|
Nguyễn
Minh Đức
|
20%
|
26
|
Bùi
Linh Giang
|
20%
|
27
|
Võ
Trần Thảo Hương
|
35%
|
28
|
Hồ
Lê Yến Linh
|
35%
|
29
|
Trần
Nguyễn Khánh Linh
|
15%
|
30
|
Bùi
Lê Yên Nhi
|
15%
|
31
|
Nguyễn
Ngọc Trúc Quỳnh
|
20%
|
32
|
Nguyễn
Thảo Vy
|
35%
|
33
|
8B
|
Văn
Ái Phương
|
15%
|
34
|
9B
|
Nguyễn
Thị Diệu Linh
|
10%
|
35
|
Hoàng
Thị Yến Nhi
|
10%
|
36
|
9C
|
Lê
Đàm Gia Bảo
|
20%
|
37
|
Võ
Ngọc Khánh Linh
|
50%
|
38
|
Bùi
Dương Xuân Lộc
|
30%
|
39
|
Nguyễn
Phương Nguyên
|
10%
|
40
|
Trần
Hạnh Nguyên
|
35%
|
41
|
Bùi
Duy Phương
|
20%
|
42
|
Châu
Thành Trung
|
10%
|
43
|
Nguyễn
Minh Tú
|
20%
|
44
|
10A
|
Trần
Nguyễn Hoài Nam
|
20%
|
45
|
Hoàng
Bá Nhật
|
15%
|
46
|
Đỗ
Đức Trung
|
20%
|
47
|
11A
|
Nguyễn
Trường Thành
|
10%
|